Từ điển Thiều Chửu
皇 - hoàng
① To lớn, tiếng gọi tôn kính, như hoàng tổ 皇祖 ông, hoàng khảo 皇考 cha, v.v. ||② Vua, từ nhà Tần trở về sau đều gọi vua là Hoàng đế 皇帝. ||③ Hoàng hoàng 皇皇 rực rỡ, ngơ ngác, sợ hãi, như Khổng Tử tam nguyệt vô quân tắc hoàng hoàng như dã 孔子三月無君,則皇皇如也 (Mạnh Tử 孟子) đức Khổng Tử ba tháng không giúp được vua thì ngơ ngác cả người, nhân tâm hoàng hoàng 人心皇皇 lòng người sợ hãi nao nao. ||④ Ðường hoàng chính đại cao minh. ||⑤ Nhà không có bốn vách. ||⑥ Cứu chính, giúp cho vua vào đường chính. ||⑦ Cái mũ trên vẽ lông cánh chim. ||⑧ Chỗ hổng trước cái mả xây để đút áo quan vào. ||⑨ Chỗ trước cửa buồng ngủ.

Từ điển Trần Văn Chánh
皇 - hoàng
① Hoàng, vua: 三皇五帝 Tam hoàng ngũ đế; 日皇 Nhật hoàng, vua Nhật; ② Lớn. 【皇皇】hoàng hoàng [huáng huáng] a. (văn) Ngơ ngác, sợ hãi: 孔子三月無君則皇皇如也 Khổng Tử ba tháng không có vua (để giúp) thì ngơ ngơ ngác ngác cả người (Luận ngữ). Xem 惶惶 [huáng huáng]; b. Xem 遑遑 [huáng huáng]; c. Lớn, to lớn, lớn lao: 皇皇巨著 Trước tác lớn, tác phẩm lớn; 皇皇上帝 Đấng thượng đế to lớn (Thi Kinh); ③ Như 遑 [huáng] (bộ 辶); ④ Như 惶 [huáng] (bộ 忄); ⑤ (văn) Đường hoàng, quang minh chính đại; ⑥ (văn) Giúp cho vào đường chính; ⑦ (văn) Nhà trống (không có bốn vách); ⑧ (văn) Mũ có vẽ lông cánh chim; ⑨ (văn) Lỗ trống trước mả để đưa áo quan vào; ⑩ (văn) Chỗ trước cửa buồng ngủ; ⑪ [Huáng] (Họ) Hoàng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
皇 - hoàng
To lớn — Đẹp đẽ — Chỉ ông vua. Thuộc về nhà vua — Tiếng xưng tụng đời trước. Xem Hoàng khảo.


旁皇 - bàng hoàng || 保皇 - bảo hoàng || 堂皇 - đường hoàng || 教皇 - giáo hoàng || 皇宮 - hoàng cung || 皇帝 - hoàng đế || 皇家 - hoàng gia || 皇后 - hoàng hậu || 皇考 - hoàng khảo || 皇黎一統志 - hoàng lê nhất thống chí || 皇太后 - hoàng thái hậu || 皇太子 - hoàng thái tử || 皇親 - hoàng thân || 皇城 - hoàng thành || 皇天 - hoàng thiên || 皇族 - hoàng tộc || 皇孫 - hoàng tôn || 皇朝 - hoàng triều || 皇朝大典 - hoàng triều đại điển || 皇子 - hoàng tử || 皇越 - hoàng việt || 皇越地與志 - hoàng việt địa dư chí || 皇越詩選 - hoàng việt thi tuyển || 皇越文海 - hoàng việt văn hải || 皇越文選 - hoàng việt văn tuyển || 玉皇 - ngọc hoàng || 三皇 - tam hoàng || 聖皇 - thánh hoàng || 上皇 - thượng hoàng || 張皇 - trương hoàng ||